Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
仁者 nhân giả
1
/1
仁者
nhân giả
Từ điển trích dẫn
1. Người có lòng nhân.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người biết yêu thương người khác. Người có lòng nhân.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Duy tâm - 唯心
(
Lương Khải Siêu
)
•
Đề Cao Tổ miếu - 題高祖廟
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Đình thí đối sách - 廷試對策
(
Phan Đình Phùng
)
•
Đoản ca hành - 短歌行
(
Tào Phi
)
•
Hữu cảm kỳ 1 - 有感其一
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
•
Phiếm ái chúng - 泛愛眾
(
Lý Dục Tú
)
•
Quá Tân Khẩu - 過津口
(
Đỗ Phủ
)
•
Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài ngũ bách tự - 自京赴奉先縣詠懷五百字
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0